--

crown glass

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crown glass

+ Noun

  • (kỹ thuật) thủy tinh cron (để làm thủy tinh quang học)
  • kính đổ khuôn
  • thấu kính
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crown glass"
Lượt xem: 675